Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-313.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-212.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-298.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-501.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-188.15 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-189.65 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-704.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-801.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-803.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-826.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-263.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-264.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25A-083.35 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-232.09 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-212.36 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-212.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-256.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-816.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-817.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-824.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-838.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-811.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |