Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-486.35 - Thái Bình Xe Con -
18A-488.80 - Nam Định Xe Con -
35A-454.09 - Ninh Bình Xe Con -
36K-137.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-155.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-156.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-177.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.16 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-405.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.85 - Nghệ An Xe Con -
38A-672.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-358.65 - Quảng Bình Xe Con -
75A-383.58 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
76A-317.65 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-209.98 - Phú Yên Xe Con -
78A-210.15 - Phú Yên Xe Con -
79A-554.96 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-142.18 - Ninh Thuận Xe Con -
81A-430.25 - Gia Lai Xe Con -
49A-718.36 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-731.26 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-736.18 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-739.06 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-489.84 - Bình Phước Xe Con -
93A-496.83 - Bình Phước Xe Con -
61K-443.26 - Bình Dương Xe Con -