Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-212.36 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-212.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-256.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-816.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-817.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-824.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-838.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-811.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-686.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-758.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-886.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-354.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-506.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |