Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-826.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-836.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-946.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-950.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-813.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-822.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-390.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-470.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |