Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-896.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-350.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-525.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-479.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-471.97 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-459.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-416.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-449.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-671.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-269.09 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-273.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-376.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-920.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-430.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-316.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-352.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-566.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-428.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-783.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |