Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-231.96 - Sơn La Xe Con -
14A-949.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-951.98 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-978.25 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-831.29 - Bắc Giang Xe Con -
19A-712.06 - Phú Thọ Xe Con -
19A-715.26 - Phú Thọ Xe Con -
99A-836.19 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-885.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-894.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-913.18 - Hải Dương Xe Con -
34A-914.65 - Hải Dương Xe Con -
15K-396.36 - Hải Phòng Xe Con -
89A-510.59 - Hưng Yên Xe Con -
18A-470.56 - Nam Định Xe Con -
35A-445.39 - Ninh Bình Xe Con -
36K-138.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-173.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-180.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-406.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-425.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-434.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-435.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-465.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-650.96 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-677.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-357.16 - Quảng Bình Xe Con -
74A-269.19 - Quảng Trị Xe Con -