Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-720.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-750.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-750.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-829.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-867.25 - Hà Nội Xe Con -
98A-801.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-815.56 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.34 - Phú Thọ Xe Con -
19A-695.15 - Phú Thọ Xe Con -
19A-699.60 - Phú Thọ Xe Con -
99A-802.06 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-838.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-841.18 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-898.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-902.18 - Hải Dương Xe Con -
15K-373.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-387.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-414.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-425.15 - Hải Phòng Xe Con -
89A-517.06 - Hưng Yên Xe Con -
90A-284.56 - Hà Nam Xe Con -
18A-468.29 - Nam Định Xe Con -
35A-448.36 - Ninh Bình Xe Con -
35A-451.38 - Ninh Bình Xe Con -
37K-405.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.36 - Nghệ An Xe Con -
38A-657.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-678.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-899.91 - Đà Nẵng Xe Con -