Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-576.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-445.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-578.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-645.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-727.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-457.16 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-466.58 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-206.28 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-208.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.62 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-293.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-316.36 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-027.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-761.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-809.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-841.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-129.22 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-266.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-815.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |