Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-761.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-822.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-390.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-470.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-488.80 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-454.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-156.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-185.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-405.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-411.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |