Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-514.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-281.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-282.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-286.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-446.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-147.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-149.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-400.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-654.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-669.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-557.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-313.35 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-441.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-788.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-486.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-463.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-509.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |