Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-481.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-705.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-750.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-890.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-451.58 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-209.08 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.56 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.57 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.70 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-314.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.26 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-355.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-362.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-493.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-509.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-819.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-882.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-989.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-129.36 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-313.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-842.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-969.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |