Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-221.85 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-471.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-643.06 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-646.36 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-656.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-678.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-268.84 - Quảng Trị Xe Con -
43A-902.36 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-912.16 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-932.85 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-934.29 - Đà Nẵng Xe Con -
78A-210.26 - Phú Yên Xe Con -
79A-546.26 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-440.95 - Gia Lai Xe Con -
81A-449.18 - Gia Lai Xe Con -
47A-789.47 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-236.96 - Đắk Nông Xe Con -
49A-719.18 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-732.56 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-490.98 - Bình Phước Xe Con -
93A-502.59 - Bình Phước Xe Con -
70A-563.19 - Tây Ninh Xe Con -
70A-575.58 - Tây Ninh Xe Con -
70A-577.95 - Tây Ninh Xe Con -
70A-580.95 - Tây Ninh Xe Con -
61K-454.06 - Bình Dương Xe Con -
61K-475.11 - Bình Dương Xe Con -
61K-475.25 - Bình Dương Xe Con -
61K-479.16 - Bình Dương Xe Con -
61K-479.35 - Bình Dương Xe Con -