Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-693.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-781.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-827.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-874.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-531.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-481.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-283.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-486.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-216.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-678.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-378.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-316.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-143.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
61K-451.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-554.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-556.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-838.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-647.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-748.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |