Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-609.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-667.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-687.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-827.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-320.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.58 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-301.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-495.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-501.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-509.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-574.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-712.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-740.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-159.65 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-133.98 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-305.96 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-313.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-225.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-232.18 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-812.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |