Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-723.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-738.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-207.09 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-208.56 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-195.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.61 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-322.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-356.26 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-511.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-106.95 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-577.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-745.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-840.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-987.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-261.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-262.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-315.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
14A-958.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-694.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-760.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-342.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-482.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-446.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-151.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |