Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-578.56 - Đồng Nai Xe Con -
60K-610.38 - Đồng Nai Xe Con -
60K-611.15 - Đồng Nai Xe Con -
60K-611.59 - Đồng Nai Xe Con -
51L-663.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-677.25 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-720.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-744.95 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-761.08 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-457.35 - Long An Xe Con -
64A-199.56 - Vĩnh Long Xe Con -
68A-356.29 - Kiên Giang Xe Con -
65A-510.35 - Cần Thơ Xe Con -
30L-634.18 - Hà Nội Xe Con -
30L-730.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-747.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-794.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-941.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-988.16 - Hà Nội Xe Con -
23A-163.28 - Hà Giang Xe Con -
11A-129.85 - Cao Bằng Xe Con -
22A-261.25 - Tuyên Quang Xe Con -
20A-814.26 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-843.85 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-850.15 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-819.08 - Bắc Giang Xe Con -
98A-851.59 - Bắc Giang Xe Con -
19A-675.56 - Phú Thọ Xe Con -
19A-678.65 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.74 - Phú Thọ Xe Con -