Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-153.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-455.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-472.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-268.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-908.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-348.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-352.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-206.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-207.35 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-214.22 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-767.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.95 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-733.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-493.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-503.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-467.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |