Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-417.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.06 - Hải Phòng Xe Con -
89A-502.29 - Hưng Yên Xe Con -
89A-507.96 - Hưng Yên Xe Con -
89A-513.35 - Hưng Yên Xe Con -
90A-279.25 - Hà Nam Xe Con -
36K-211.83 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-448.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-663.28 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-364.83 - Quảng Bình Xe Con -
75A-383.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-928.16 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-348.18 - Bình Định Xe Con -
79A-545.09 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-310.29 - Bình Thuận Xe Con -
86A-315.36 - Bình Thuận Xe Con -
82A-157.96 - Kon Tum Xe Con -
81A-445.38 - Gia Lai Xe Con -
47A-767.19 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-774.65 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.97 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-721.96 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-493.08 - Bình Phước Xe Con -
70A-561.35 - Tây Ninh Xe Con -
70A-569.85 - Tây Ninh Xe Con -
61K-454.25 - Bình Dương Xe Con -
61K-482.26 - Bình Dương Xe Con -
60K-596.19 - Đồng Nai Xe Con -
72A-838.26 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-706.08 - Hồ Chí Minh Xe Con -