Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-196.73 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.97 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-208.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-228.85 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-394.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-398.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-428.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-434.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-442.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.00 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.77 - Nghệ An Xe Con -
37K-472.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.15 - Nghệ An Xe Con -
38A-667.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
76A-319.67 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-320.56 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-558.28 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-153.28 - Kon Tum Xe Con -
81A-442.28 - Gia Lai Xe Con -
81A-447.95 - Gia Lai Xe Con -
47A-779.58 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-787.98 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-788.80 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-793.35 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-734.65 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-574.15 - Tây Ninh Xe Con -
60K-578.26 - Đồng Nai Xe Con -