Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-274.18 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-380.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-908.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-420.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-347.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-548.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-561.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-426.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-438.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-810.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-238.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-241.18 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-730.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.71 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-505.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-561.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-452.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-662.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |