Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-940.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-959.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-807.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-755.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-844.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-883.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-511.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-279.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-467.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-142.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-144.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-160.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |