Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-318.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-502.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17C-198.99 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-547.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-685.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-159.83 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-262.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-219.28 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-820.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-258.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-933.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-814.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-416.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.71 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-505.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-480.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-440.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-647.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-648.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |