Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-202.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-300.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-364.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-504.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-014.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-710.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-817.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-927.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-159.28 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-259.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-260.56 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-266.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-315.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-211.25 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-816.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-820.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-930.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-934.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-825.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |