Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-839.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-864.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-900.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.65 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-130.95 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-093.95 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-850.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-946.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-946.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-856.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-772.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-785.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-840.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-906.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-468.82 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-476.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-155.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-665.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-372.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-373.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-385.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-903.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-424.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-317.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-352.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |