Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-481.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-640.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-360.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-365.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-277.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-431.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-314.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-209.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-317.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-432.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-732.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-737.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-574.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-465.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-550.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-718.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-805.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-836.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-458.18 | - | Long An | Xe Con | - |