Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-846.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-869.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-881.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-510.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-479.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-471.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-475.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-138.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-139.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-143.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-148.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-428.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-479.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |