Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-770.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-446.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-556.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-700.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-738.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-816.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-871.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |