Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-725.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.78 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-559.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-565.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-459.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-464.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-629.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-781.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-806.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-814.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |