Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-407.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-520.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-473.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-474.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-489.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-165.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-435.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-648.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-906.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-346.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-214.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-546.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-450.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-718.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-575.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-494.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-719.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |