Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-542.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-544.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-545.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-153.85 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-426.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-762.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-716.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-557.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-455.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-609.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-633.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-642.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-644.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-753.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-781.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-856.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |