Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-810.83 - Bắc Giang Xe Con -
98A-844.38 - Bắc Giang Xe Con -
98A-855.51 - Bắc Giang Xe Con -
19A-684.95 - Phú Thọ Xe Con -
88A-744.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-753.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-837.59 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-898.83 - Hải Dương Xe Con -
15K-359.44 - Hải Phòng Xe Con -
15K-373.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-374.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-416.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-422.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-524.83 - Hưng Yên Xe Con -
36K-170.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-210.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-423.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-431.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-477.18 - Nghệ An Xe Con -
38A-652.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-665.15 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-366.65 - Quảng Bình Xe Con -
74A-277.19 - Quảng Trị Xe Con -
75A-374.26 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-383.29 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
77A-353.09 - Bình Định Xe Con -
78A-211.35 - Phú Yên Xe Con -
79A-543.19 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-547.56 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-551.85 - Khánh Hòa Xe Con -