Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-464.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-563.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-570.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-697.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-803.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-202.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-208.58 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-318.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-765.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-846.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-960.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.18 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
27A-123.46 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-124.58 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-228.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-232.06 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-211.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14A-937.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-797.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-803.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-832.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-765.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |