Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-948.56 - Hà Nội Xe Con -
23A-163.06 - Hà Giang Xe Con -
27A-121.85 - Điện Biên Xe Con -
27A-128.59 - Điện Biên Xe Con -
21A-216.58 - Yên Bái Xe Con -
12A-255.59 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-966.63 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-819.09 - Bắc Giang Xe Con -
19A-675.95 - Phú Thọ Xe Con -
88A-770.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-803.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-846.65 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-861.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-875.26 - Hải Dương Xe Con -
34A-887.16 - Hải Dương Xe Con -
34A-890.83 - Hải Dương Xe Con -
34A-908.26 - Hải Dương Xe Con -
15K-364.33 - Hải Phòng Xe Con -
15K-376.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-517.08 - Hưng Yên Xe Con -
17A-483.58 - Thái Bình Xe Con -
90A-284.65 - Hà Nam Xe Con -
18A-480.96 - Nam Định Xe Con -
35A-457.96 - Ninh Bình Xe Con -
36K-147.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-148.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-148.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-204.58 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-431.09 - Nghệ An Xe Con -