Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-433.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-678.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-900.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-422.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-425.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-351.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-545.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-144.28 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-760.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-763.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-764.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-769.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.97 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-708.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-711.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-713.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-489.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-492.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-498.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-502.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |