Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-408.58 - Hải Phòng Xe Con -
89A-502.18 - Hưng Yên Xe Con -
37K-396.16 - Nghệ An Xe Con -
43A-901.83 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-928.58 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-932.08 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-939.38 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-342.19 - Bình Định Xe Con -
78A-212.41 - Phú Yên Xe Con -
79A-552.95 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-558.56 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-567.19 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-144.19 - Ninh Thuận Xe Con -
81A-427.58 - Gia Lai Xe Con -
47A-767.25 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-769.28 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-780.96 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-806.11 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-240.65 - Đắk Nông Xe Con -
49A-709.38 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-737.06 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-742.18 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-566.62 - Tây Ninh Xe Con -
70A-568.84 - Tây Ninh Xe Con -
70A-573.98 - Tây Ninh Xe Con -
70A-580.29 - Tây Ninh Xe Con -
61K-453.98 - Bình Dương Xe Con -
61K-455.65 - Bình Dương Xe Con -
60K-557.83 - Đồng Nai Xe Con -
60K-602.55 - Đồng Nai Xe Con -