Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-840.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-941.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-818.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-759.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-805.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-877.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-509.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-531.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-287.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-459.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-463.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-140.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-185.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |