Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-493.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-609.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-659.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-763.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-288.87 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-357.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-503.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-576.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-634.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-821.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-845.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-897.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-123.43 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-258.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-855.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-713.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-748.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |