Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-424.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-442.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-466.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-472.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-650.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-268.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-903.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-313.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-210.85 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-211.85 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-563.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-141.95 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-766.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-772.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-708.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-568.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-456.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-465.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-646.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-648.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |