Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-767.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-873.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-356.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-475.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-479.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-147.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-368.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
81A-430.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-495.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-202.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-497.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-584.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-727.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-814.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-893.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-970.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-304.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-823.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-960.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-804.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |