Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-738.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-443.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-465.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-577.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-811.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-820.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-701.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-830.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-458.35 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-197.07 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.51 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-200.58 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-201.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-301.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-354.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-187.19 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-007.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-617.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-621.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |