Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-640.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-939.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
82A-153.09 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-158.06 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-780.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-573.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-549.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-553.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-654.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-780.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-822.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-202.65 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.71 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-290.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-292.18 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-495.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |