Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-933.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-988.64 - Hà Nội Xe Con -
30L-995.09 - Hà Nội Xe Con -
23A-160.58 - Hà Giang Xe Con -
20A-811.56 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-822.56 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-258.83 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-942.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-948.59 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-966.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-981.97 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-808.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-811.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-816.44 - Bắc Giang Xe Con -
98A-828.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.19 - Bắc Giang Xe Con -
98A-854.18 - Bắc Giang Xe Con -
19A-699.59 - Phú Thọ Xe Con -
19A-701.16 - Phú Thọ Xe Con -
19A-713.26 - Phú Thọ Xe Con -
88A-748.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-759.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-761.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-774.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-781.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-783.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-804.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-804.36 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-834.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-837.16 - Bắc Ninh Xe Con -