Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-696.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-785.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-814.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-910.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-356.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-481.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-276.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-452.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-463.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-186.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-404.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-909.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-348.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-546.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-547.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-771.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-776.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.83 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |