Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-929.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-145.35 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-308.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-453.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-796.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-501.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-557.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-467.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-551.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-558.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-749.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-767.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-839.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-299.62 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-502.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-191.26 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-020.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-734.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-749.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-866.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-967.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.25 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-306.65 | - | Lào Cai | Xe Con | - |