Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-353.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-476.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-482.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-476.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-448.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-141.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-151.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-653.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |