Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-215.28 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-247.83 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-251.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-254.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-256.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-811.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-825.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-988.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-833.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-803.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-807.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-860.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |