Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-958.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-802.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-690.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-772.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-842.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-510.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-476.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-470.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-142.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-479.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-667.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |