Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-143.65 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-146.22 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-311.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-311.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.87 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-432.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-237.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-726.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.75 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-574.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-459.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-563.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-653.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-767.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-466.36 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-202.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-211.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-140.26 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-328.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-499.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-187.16 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-167.29 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-727.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-764.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-304.85 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-226.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |