Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-763.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-769.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.70 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-561.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-471.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-570.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-822.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-825.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-649.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-653.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-671.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-458.65 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-465.25 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-140.06 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-290.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-298.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-314.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-321.96 | - | An Giang | Xe Con | - |