Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-502.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-504.15 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-187.06 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-010.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-720.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-767.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-814.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-268.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25A-084.38 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-214.06 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-221.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-221.59 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-812.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-850.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-935.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-964.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-824.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-751.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-836.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-354.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-447.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |